• Giá xe tải 2.5 tấn IZ250 thùng kín inox Đô Thành
  • Giá xe tải 2.5 tấn IZ250 thùng kín inox Đô Thành
  • Giá xe tải 2.5 tấn IZ250 thùng kín inox Đô Thành
  • Giá xe tải 2.5 tấn IZ250 thùng kín inox Đô Thành
  • Giá xe tải 2.5 tấn IZ250 thùng kín inox Đô Thành

Giá xe tải 2.5 tấn IZ250 thùng kín inox Đô Thành

Giá bán 305,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 73,890,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp
  • Sản phẩm: Xe tải IZ250 Đô Thành
  • Xuất xứ: Đô Thành
  • Kích thước tổng thể của xe: 5400 x 1870 x 2025 (mm)
  • Kích thước lọt thùng là: 3700 x 1760 x 1780 mm
  • Tải tọng hàng hóa: 2.490 kg
  • Tải trọng bản thân: 2.305 Kg
  • Tổng tải trọng của xe: 4.995 kg
  • Động cơ: JE493ZLQ4, Diesel, 4kỳ, 4 xi lanh, bố trí thẳng hàng, làm mát bằng nước, tăng áp, Euro IV
  • Công suất: 106 / 3,400 (Ps/rpm)

Khoảng cách trục :

 

 

1. Lí do chọn xe tải 2.5 tấn IZ250 thùng kín Đô Thành

HDTC - Xe tải IZ250 thùng kín inox Đô Thành là sản phẩm xe tải giá rẻ quốc dân. Xe sử dụng động cơ với công nghệ Isuzu nên xe rất khoẻ và bền bĩ theo thời gian. Linh kiện được nhập khẩu và được lắp ráp tại nhà máy Đô Thành nên xe rất ổn định.


Iz250 thùng kín inox 2t5

Với hệ thống các đại lý 3S Đô Thành trên cả nước nên việc bảo dưỡng, bảo hành cực kì tiện lợi cho quý khách hàng, bên cạnh đó xe còn được bảo hành thời gian dài 3 năm hoặc 100.000 km nên Quý anh chị có thể yên tâm sử dụng. Với kích thước thùng xe nhỏ gọn 3m7 nên việc đi len lõi vào các con đường nội ô Thành Phố dễ dàng.

Xe tải 2.5 tấn iz250 thùng kín Đô Thành

2. Ngoại thất xe tải IZ250 2t5 thùng kín inox Đô Thành

Ngoại thất xe tải 2.5 tấn thiết kế khá nhỏ gọn, cabin thiết kế với các lưới tản nhiệt làm tăng khí động học, giảm ma sát của xe. Gương bản lớn bo tròn, giúp quan sát nhiều góc độ tốt hơn. 


Ngoại thất xe tải IZ250 thùng kín

IZ250 thùng kín được trang bị Cabin với góc lật rộng, dễ dàng kiểm tra, bảo dưỡng sửa chữa. Gương chiếu hậu nay được tích hợp thêm cả gương cầu giúp quan sát tốt hơn ở đầu cabin nên an toàn hơn.


Gương chiếu hậu xe tải IZ250 thùng kín

Xe được trang bị Remote, có thể khóa cửa và mở cửa từ xa cực kỳ tiện lợi mà không phải dòng xe tải nhẹ nào cũng có.


Cụm đèn chiếu sáng IZ250

3. Nội thất xe tải IZ250 thùng kín inox 2,5 tấn

Có thể nói ấn tượng đầu tiên khi bước vào khoang cabin của xe IZ250 chóang ngợp bởi sự rộng rãi của chiếc xe 2t5 này mang lại với thiết kế kính lái dạng bo tròn nên không gian bên trong cảm thấy rộng hơn. Trên xe tải còn trang bị đầy đủ các tiện ích đi kèm như: Máy lạnh điều hoà AC 2 chiều làm lạnh nhanh, Radio FM, các cổng kết nối USB, AUX,...


Nội thất xe tải IZ250 thùng kín

Vô lăng gật gù 2 chấu, với khả năng điều chỉnh lên xuống để phù hợp với tư thế lái của từng người. Ghế ngồi 3 chỗ ngồi với an an toàn 3 điểm và được bọc nỉ sang trọng có thể nói, nhà máy Đô Thành rất quan tâm đến sự an toàn cho người sử dụng.


Vô lăng xe tải IZ250 2t5 thùng kín

Trên xe IZ250 thùng kín còn trang bị thêm các ngăn để chai nước, ngăn chứa hồ sơ tiện lợi. Đặc biệt khây đựng nước được làm khá hay với chức năng làm mát nên trong thời tiết oi bức mà uống một chai nước mát lạnh thì còn gì tuyệt vời hơn.


Các ngăn chứa đồ trang bị trên xe IZ250

4. Động cơ sử dụng trên xe tải IZ250 thùng kín sử dụng công nghệ Isuzu

Động cơ của dòng xe tải IZ250 Đô Thành giống như động cơ JX493ZLQ4, động cơ sản xuất dựa trên cộng nghệ isuzu, thừa kế hoàn toàn cộng nghệ của nhà máy isuzu nhật bản và sản xuất lắp lên dòng xe IZ250 này thồn qua nhà máy JMC. Nhà máy JMC là một trong những nhà máy sản xuất động cơ uy tín và tốt nhất của Trung Quốc nên Quý anh chị khách hàng có thể yên tâm sử dụng.


Động cơ cuả xe tải IZ250 thùng kín

Hộp số 5 tiến 1 lùi nên có thể đi tốt ở nhiều địa hình khác nhau. Ngoài ra động cơ này còn được trang bị tính năng comanrial, phun dầu điện tử, làm mát bằng khí nạp, và có tuộc bô tăng áp trợ lực. Động cơ này khá bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu, khả năng kéo tải tối đa là khoảng 5 tấn.

 


Xe tải IZ250 thùng kín Inox Đô Thành

Giá bán của xe tải IZ250 thùng kín Inox tại Hyundai TC là 355.000.000 VNĐ anh chị có nhu cầu tham khảo về xe xin liên hệ số điện thoại trên và để biết thêm thông tin cũng như chương trình khuyến mãi diễn ra trong tháng.

Dòng xe khác

Chi phí lăn bánh

305,000,000

6,100,000

150,000

500,000

2,160,000

980,000

3,000,000

317,890,000

Dự toán vay vốn

305,000,000

244,000,000

4,066,667

1,118,333

5,185,000

Nếu vay 244,000,000 thì số tiền trả trước là 73,890,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
1244,000,0004,066,6672,236,6676,303,333239,933,333
2239,933,3334,066,6672,199,3896,266,056235,866,667
3235,866,6674,066,6672,162,1116,228,778231,800,000
4231,800,0004,066,6672,124,8336,191,500227,733,333
5227,733,3334,066,6672,087,5566,154,222223,666,667
6223,666,6674,066,6672,050,2786,116,944219,600,000
7219,600,0004,066,6672,013,0006,079,667215,533,333
8215,533,3334,066,6671,975,7226,042,389211,466,667
9211,466,6674,066,6671,938,4446,005,111207,400,000
10207,400,0004,066,6671,901,1675,967,833203,333,333
11203,333,3334,066,6671,863,8895,930,556199,266,667
12199,266,6674,066,6671,826,6115,893,278195,200,000
13195,200,0004,066,6671,789,3335,856,000191,133,333
14191,133,3334,066,6671,752,0565,818,722187,066,667
15187,066,6674,066,6671,714,7785,781,444183,000,000
16183,000,0004,066,6671,677,5005,744,167178,933,333
17178,933,3334,066,6671,640,2225,706,889174,866,667
18174,866,6674,066,6671,602,9445,669,611170,800,000
19170,800,0004,066,6671,565,6675,632,333166,733,333
20166,733,3334,066,6671,528,3895,595,056162,666,667
21162,666,6674,066,6671,491,1115,557,778158,600,000
22158,600,0004,066,6671,453,8335,520,500154,533,333
23154,533,3334,066,6671,416,5565,483,222150,466,667
24150,466,6674,066,6671,379,2785,445,944146,400,000
25146,400,0004,066,6671,342,0005,408,667142,333,333
26142,333,3334,066,6671,304,7225,371,389138,266,667
27138,266,6674,066,6671,267,4445,334,111134,200,000
28134,200,0004,066,6671,230,1675,296,833130,133,333
29130,133,3334,066,6671,192,8895,259,556126,066,667
30126,066,6674,066,6671,155,6115,222,278122,000,000
31122,000,0004,066,6671,118,3335,185,000117,933,333
32117,933,3334,066,6671,081,0565,147,722113,866,667
33113,866,6674,066,6671,043,7785,110,444109,800,000
34109,800,0004,066,6671,006,5005,073,167105,733,333
35105,733,3334,066,667969,2225,035,889101,666,667
36101,666,6674,066,667931,9444,998,61197,600,000
3797,600,0004,066,667894,6674,961,33393,533,333
3893,533,3334,066,667857,3894,924,05689,466,667
3989,466,6674,066,667820,1114,886,77885,400,000
4085,400,0004,066,667782,8334,849,50081,333,333
4181,333,3334,066,667745,5564,812,22277,266,667
4277,266,6674,066,667708,2784,774,94473,200,000
4373,200,0004,066,667671,0004,737,66769,133,333
4469,133,3334,066,667633,7224,700,38965,066,667
4565,066,6674,066,667596,4444,663,11161,000,000
4661,000,0004,066,667559,1674,625,83356,933,333
4756,933,3334,066,667521,8894,588,55652,866,667
4852,866,6674,066,667484,6114,551,27848,800,000
4948,800,0004,066,667447,3334,514,00044,733,333
5044,733,3334,066,667410,0564,476,72240,666,667
5140,666,6674,066,667372,7784,439,44436,600,000
5236,600,0004,066,667335,5004,402,16732,533,333
5332,533,3334,066,667298,2224,364,88928,466,667
5428,466,6674,066,667260,9444,327,61124,400,000
5524,400,0004,066,667223,6674,290,33320,333,333
5620,333,3334,066,667186,3894,253,05616,266,667
5716,266,6674,066,667149,1114,215,77812,200,000
5812,200,0004,066,667111,8334,178,5008,133,333
598,133,3334,066,66774,5564,141,2224,066,667
604,066,6674,066,66737,2784,103,9440
xem thêm

Các Dòng xe khác khác