Xe Hyundai 4 chân HD320 gắn cẩu 8 tấn Kanglim KS2056

Xe Hyundai 4 chân HD320 gắn cẩu 8 tấn Kanglim KS2056

Giá bán 3,345,000,000 VNĐ

Số tiền trả trước: 739,050,000 VNĐ. Xem dự toán trả góp

Nội dung bài viết Xe Hyundai HD320 gắn cẩu 8 tấn KangLim KS2056

  • Trọng lượng bản thân : 17420 kG
  • Tải trọng cho phép chở : 12450  kG
  • Số người cho phép chở : 2 người
  • Trọng lượng toàn bộ : 30000 kG
  • Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 12200 x 2500 x 3750 mm
  • Kích thước lòng thùng hàng : 8410 x 2350 x 600/--- mm
  • Công thức bánh xe : 8 x 4
  • Động cơ : D6CC (4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp)
  • Thể tích : 12344 cm3
  • Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 279 kW/ 1900 v/ph
  • Lốp xe : 12R22.5

 

Thông số chung:

 

Trọng lượng bản thân :

17420

kG

Phân bố : - Cầu trước :

10420

kG

- Cầu sau :

7000

kG

Tải trọng cho phép chở :

12450

kG

Số người cho phép chở :

2

người

Trọng lượng toàn bộ :

30000

kG

 

Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao :

12200 x 2500 x 3750

mm

Kích thước lòng thùng hàng (hoặc kích thước bao xi téc) :

8410 x 2350 x 600/---

mm

Khoảng cách trục :

1700 + 4850 + 1300

mm

Vết bánh xe trước / sau :

2040/1850

mm

Số trục :

4

 

Công thức bánh xe :

8 x 4

 

Loại nhiên liệu :

Diesel

 

 

Động cơ :

 

Nhãn hiệu động cơ:

D6CC

Loại động cơ:

4 kỳ, 6 xi lanh thẳng hàng, tăng áp

Thể tích :

12344       cm3

Công suất lớn nhất /tốc độ quay :

279 kW/ 1900 v/ph

Lốp xe :

 

Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV:

02/02/04/04/---

Lốp trước / sau:

12R22.5 /12R22.5

Hệ thống phanh :

 

Phanh trước /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén

Phanh sau /Dẫn động :

Tang trống /Khí nén

Phanh tay /Dẫn động :

Tác động lên bánh xe trục 2, 3, 4 /Tự hãm

Hệ thống lái :

 

Kiểu hệ thống lái /Dẫn động :

Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Ghi chú:

Cần cẩu thủy lực nhãn hiệu KANGLIM model KS2056H có sức nâng lớn nhất/tầm với theo thiết kế là 7100 kg/2,0 m và 400 kg/20,3 m (tầm với lớn nhất); - Hàng năm, giấy chứng nhận này được xem xét đánh giá

1. Bạn đang cần một chiếc xe tải cẩu có thể nâng hàng hoá lên đến 8 tấn và khối lượng chuyên chở sau khi lắp cẩu trên 12.000 kg?

HDTC – Xe Hyundai 4 chân HD320 gắn cẩu Kanglim 8 tấn KS2056 là một lựa chọn tốt cho bạn. Với một chiếc xe nền 4 chân HD320 được mệnh danh là ông vua xe tải nặng thì xe đáp ứng tốt nhu cầu trên của bạn. Tính đồng bộ hoá của xe còn được thể hiện qua không chỉ xe nền Hyundai đến từ Hàn Quốc mà thương hiệu cẩu cũng được sử dụng từ Hàn Quốc đó chính là Kanglim 8 tấn KS2056.


Xe tải cẩu Hyundai HD320 gắn cẩu 8 tấn Kanglim

2. Thông số kỹ thuật cẩu 8 tấn Kanglim KS2056

Đặc tính kỹ thuật

Đợn vị

KS2056H

KS2056T/S

Sức nâng lớn nhất

kG

8100

Tải trọng nâng

kG/m

8100 / 2.0

2550 / 6.0

1100/12

350 / 20.3

Bán kính làm việc tối đa

m

20.3 (23.3)

Chiều cao nâng tối đa

m

23.3 (26.3)

Tốc độ dầu

l / phút

60

Áp suất dầu

kg / cm2

210

Dung tích bình dầu

L

170

Loại bùng nổ

 

Lục giác/6 - mặt

Số đoạn

 

6 đoạn

Tốc độ mở rộng bùng nổ

m / s

15,50 / 42

Góc nâng / tốc độ

0/ giây

(-) 17 ~ 80 / 18.0

Góc quay mâm

0

360 ° liên tục

Tốc độ quay

tối thiểu / vòng quay

2.0

Cáp (tời), đường kính * m

Tời.d*m

10 * 116

Tốc độ móc

m / phút

16 (4)

Loại tời

 

Khóa động cơ servo cho đến khi cần trục nằm trên phanh tay (áp dụng phanh cơ)

Loại bánh răng

 

Hộp giảm tốc bánh răng trục vít 

Outriggers

hỗ trợ

Hỗ trợ mở rộng thủy lực

Outriggers - chân cẩu

m

6

5.7

Trọng tải của xe

tấn

trên 7

Tùy chọn

 

Thêm vào. Tời (1 hoặc 1,5 tấn), thêm cần phụ  (3 m), bảng điều khiển từ xa

Thiết bị an toàn

 

kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá toa quay.

Tự trọng cẩu

kG

3970

Cẩu 8 tấn KANGLIM với 2 model KS2056H (Cần gục), KANGLIM model KS2056T/S (Cần thẳng). Tùy thuộc và nhưng ưu điểm, nhược điểm của cả hai model cẩu mà khách hàng có thể đua ra sự lựa chọn tối ưu nhất cho công việc của mình.


Cẩu Kanglim 8 tấn KS2056

3. Quy cách đóng thùng xe HD320 gắn cẩu Kanglim 8 tấn

Lắp đặt hoàn thiện cụm cẩu theo thiết kế :

-     Ốp V gia cường chassis phía trên dài 1.900 mm, phía dưới dài 1.300  bằng thép Atos 60 (L120x90x8) nhập khẩu từ Posco Hàn Quốc.

-     Thùng lửng được đóng mới từ chassis lên, dầm dọc C140x60x50, dầm ngang thép C100x50x3, sàn tôn nhám 5 mm, bo sàn thùng bằng tôn chấn 3 mm. Xương thùng bằng thép hộp 40x40x1.5, vách bằng tôn phẳng 1,5 mm.

-     Bọc tăng cứng dầm phụ khu vực đỡ cẩu bằng thép Atos 60 dày 6 mm dài 2.400 mm.

-     Bộ trích công suất PTO, trục các đăng

-     Dầu thủy lực Castrol, Caltex...

-     Nhân công lắp đặt hoàn thiện cụm cẩu lên xe

Hồ sơ thiết kế do Cục đăng kiểm Việt Nam cấp.


Thùng xe cẩu Hyundai HD320 cẩu 8 tấn

4. Ngoại thất xe Hyundai HD320 gắn cẩu tự hành 8 tấn Kanglim KS2056

Đầu cabin HD320 được thiết kế mạnh mẽ với lưới tản nhiệt màu đen hình thang được đặc lên trên là logo Hyundai mạ Crom tinh xảo.


Ngoại thất xe cẩu Hyundai HD320 gắn cẩu 8 tấn Kanglim

Hai bên là hóc gió giúp giảm lực cản gió cho xe Hyundai HD320 tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Hệ thống đèn chiếu sáng Halogen công suất lớn nên tầm quan sát của người sử dụng tốt hơn. Bên dưới là đèn sương mù hỗ trợ tốt hơn cho xe trong điều kiện thời tiết xấu.


Màu trắng và đỏ xe cẩu HD320 8 tấn nổi bật

Xe Hyundai HD320 gắn cẩu tự hành KS2056 có ngoại hình rất đẹp với 2 ton màu trắng của đầu cabin HD320 và thùng xe, ton màu đỏ của cẩu tự hành 8 tấn Kanglim KS2056 với điểm nhấn là viền đỏ chạy dọc theo thùng xe.

Bình chứa dầu thuỷ lực của cẩu Kanglim 8 tấn KS2056 được trang bị rất gọn trên xe.


Thùng chứa dầu thuỷ lực trên xe Hyundai HD320 cẩu 8 tấn Kanglim

Các cần gạt để vận hành cẩu được bố trí ở cả bên tài vag bên phụ của xe Hyundai HD320. Ngoài ra trên cẩu còn có ghế ngồi để vận hành cẩu trên cao để tầm nhìn  của nười sử dụng là tốt nhất.


Cần gạt điều khiển trên cẩu Kanglim 8 tấn KS2056

5. Nội thất xe Hyundai HD320 gắn cẩu 8 tấn KS2056

Nội thất của xe HD320 không có khác biệt so với một một chiếc xe tải thùng với một cabin rộng rãi 2 chỗ ngồi. Ghế tài xế được bọc da sang trọng, có thể điều chỉnh tư thế ngồi, ghế hơi nên rất êm.


Nội thất xe Hyundai HD320 gắn cẩu Kanglim 8 tấn

Vô lăng gật gù của xe HD320 gắn cẩu 8 tấn có thể điều chỉnh được nên người tài xế sẽ thoải mái trong suốt quá trình di chuyển.

Bảng điều khiển taplo được sắp xếp khoa học, nên thao tác của người sử dụng dễ dàng. Các trang bị tiện ít không thể thiếu trên một chiếc xe Hyundai đó là hệ thống điều hoà nhiệt độ 2 chiều làm lạnh nhanh, hệ thống giải trí radio FM, kết nối USB, mồi thuốc,…

 
Nội thất xe tải cẩu HD320 gắn cẩu KS2056

6. Động cơ sử dụng trên xe tải cẩu HD320 gắn cẩu Kanglim KS2056

Đặc điểm nổi bật của xe tải Hyundai HD320 4 chân là sở hữu thế hệ động cơ D6CA sử dụng máy điện có công suất 380ps với thể tích buồng đốt là 12,344cc, loại 4 kỳ, 6 xy lanh xếp thẳng hàng, hệ thống phun nhiên liệu điều khiển bằng ecu kết hợp hiệu quả với turbo tăng áp, tự động ngắt nhiên liệu khi xuống dốc giúp tiết kiệm nhiên liệu và tăng tuổi thọ sử dụng cho khối động cơ.


Động cơ xe HD320 gắn cẩu kanglim 8t

7. An toàn trên xe Hyundai HD320 gắn cẩu KS2056 8 tấn

An toàn trên xe Hyundai luôn được đặt lên hàng đầu nhất là đối với loại xe tải cẩu nên trên xe cẩu Kangling 8 tấn HD320 có các trang bị an toàn như kim báo góc cần, van thuỷ lực an toàn, van điều chỉnh cân bằng, phanh tời tự động, còi cảnh báo quá tải (lựa chọn), phanh toa quay tự động, an toàn mỏ cẩu, chốt khoá toa quay.


Chân tú sau xe HD320 gắn cẩu 8 tấn Kanglim KS2056

Một số hình ảnh xe Hyundai HD320 gắn cẩu kanglim 8 tấn KS2056


Xe cẩu Hyundai 4 chân gắn cẩu 8 tấn Kanglim đang làm việc ngoài công trình

Xe tải cẩu Hyundai

Chi phí lăn bánh

3,345,000,000

66,900,000

150,000

0

0

0

3,000,000

3,415,050,000

Dự toán vay vốn

3,345,000,000

2,676,000,000

44,600,000

12,265,000

56,865,000

Nếu vay 2,676,000,000 thì số tiền trả trước là 739,050,000
(đã bao gồm phí lăn bánh) Lưu ý: chi phí lăn bánh trên là cơ bản, có thể thay đổi tùy theo loại xe và tỉnh thành đăng ký biển số

số tiền trả góp hàng tháng

Số ThángDư Nợ Đầu KỳTiền GốcTiền LãiPhải TrảDư Nợ Cuối Kỳ
12,676,000,00044,600,00024,530,00069,130,0002,631,400,000
22,631,400,00044,600,00024,121,16768,721,1672,586,800,000
32,586,800,00044,600,00023,712,33368,312,3332,542,200,000
42,542,200,00044,600,00023,303,50067,903,5002,497,600,000
52,497,600,00044,600,00022,894,66767,494,6672,453,000,000
62,453,000,00044,600,00022,485,83367,085,8332,408,400,000
72,408,400,00044,600,00022,077,00066,677,0002,363,800,000
82,363,800,00044,600,00021,668,16766,268,1672,319,200,000
92,319,200,00044,600,00021,259,33365,859,3332,274,600,000
102,274,600,00044,600,00020,850,50065,450,5002,230,000,000
112,230,000,00044,600,00020,441,66765,041,6672,185,400,000
122,185,400,00044,600,00020,032,83364,632,8332,140,800,000
132,140,800,00044,600,00019,624,00064,224,0002,096,200,000
142,096,200,00044,600,00019,215,16763,815,1672,051,600,000
152,051,600,00044,600,00018,806,33363,406,3332,007,000,000
162,007,000,00044,600,00018,397,50062,997,5001,962,400,000
171,962,400,00044,600,00017,988,66762,588,6671,917,800,000
181,917,800,00044,600,00017,579,83362,179,8331,873,200,000
191,873,200,00044,600,00017,171,00061,771,0001,828,600,000
201,828,600,00044,600,00016,762,16761,362,1671,784,000,000
211,784,000,00044,600,00016,353,33360,953,3331,739,400,000
221,739,400,00044,600,00015,944,50060,544,5001,694,800,000
231,694,800,00044,600,00015,535,66760,135,6671,650,200,000
241,650,200,00044,600,00015,126,83359,726,8331,605,600,000
251,605,600,00044,600,00014,718,00059,318,0001,561,000,000
261,561,000,00044,600,00014,309,16758,909,1671,516,400,000
271,516,400,00044,600,00013,900,33358,500,3331,471,800,000
281,471,800,00044,600,00013,491,50058,091,5001,427,200,000
291,427,200,00044,600,00013,082,66757,682,6671,382,600,000
301,382,600,00044,600,00012,673,83357,273,8331,338,000,000
311,338,000,00044,600,00012,265,00056,865,0001,293,400,000
321,293,400,00044,600,00011,856,16756,456,1671,248,800,000
331,248,800,00044,600,00011,447,33356,047,3331,204,200,000
341,204,200,00044,600,00011,038,50055,638,5001,159,600,000
351,159,600,00044,600,00010,629,66755,229,6671,115,000,000
361,115,000,00044,600,00010,220,83354,820,8331,070,400,000
371,070,400,00044,600,0009,812,00054,412,0001,025,800,000
381,025,800,00044,600,0009,403,16754,003,167981,200,000
39981,200,00044,600,0008,994,33353,594,333936,600,000
40936,600,00044,600,0008,585,50053,185,500892,000,000
41892,000,00044,600,0008,176,66752,776,667847,400,000
42847,400,00044,600,0007,767,83352,367,833802,800,000
43802,800,00044,600,0007,359,00051,959,000758,200,000
44758,200,00044,600,0006,950,16751,550,167713,600,000
45713,600,00044,600,0006,541,33351,141,333669,000,000
46669,000,00044,600,0006,132,50050,732,500624,400,000
47624,400,00044,600,0005,723,66750,323,667579,800,000
48579,800,00044,600,0005,314,83349,914,833535,200,000
49535,200,00044,600,0004,906,00049,506,000490,600,000
50490,600,00044,600,0004,497,16749,097,167446,000,000
51446,000,00044,600,0004,088,33348,688,333401,400,000
52401,400,00044,600,0003,679,50048,279,500356,800,000
53356,800,00044,600,0003,270,66747,870,667312,200,000
54312,200,00044,600,0002,861,83347,461,833267,600,000
55267,600,00044,600,0002,453,00047,053,000223,000,000
56223,000,00044,600,0002,044,16746,644,167178,400,000
57178,400,00044,600,0001,635,33346,235,333133,800,000
58133,800,00044,600,0001,226,50045,826,50089,200,000
5989,200,00044,600,000817,66745,417,66744,600,000
6044,600,00044,600,000408,83345,008,8330
xem thêm

Các Xe tải cẩu Hyundai khác